Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.fa.vɔ.ʁi.ze/

Ngoại động từ

sửa

défavoriser ngoại động từ /de.fa.vɔ.ʁi.ze/

  1. Gây bất lợi cho, gây khó khăn cho.
    Le soleil défavorise les joueurs — mặt trời gây khó khăn cho các cầu thủ.

Tham khảo

sửa