défavoriser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fa.vɔ.ʁi.ze/
Ngoại động từ
sửadéfavoriser ngoại động từ /de.fa.vɔ.ʁi.ze/
- Gây bất lợi cho, gây khó khăn cho.
- Le soleil défavorise les joueurs — mặt trời gây khó khăn cho các cầu thủ.
Tham khảo
sửa- "défavoriser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)