Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.du.blə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dédoublement
/de.du.blə.mɑ̃/
dédoublements
/de.du.blə.mɑ̃/

dédoublement /de.du.blə.mɑ̃/

  1. Sự tách đôi, sự phân đôi.
    Dédoublement d’un classe — sự tách đôi lớp học.
  2. (Tâm lý học) Sự nhị hóa nhân cách.
    voie de dédoublement — (đường sắt) đường tránh.

Tham khảo

sửa