dédoublement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.du.blə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dédoublement /de.du.blə.mɑ̃/ |
dédoublements /de.du.blə.mɑ̃/ |
dédoublement gđ /de.du.blə.mɑ̃/
- Sự tách đôi, sự phân đôi.
- Dédoublement d’un classe — sự tách đôi lớp học.
- (Tâm lý học) Sự nhị hóa nhân cách.
- voie de dédoublement — (đường sắt) đường tránh.
Tham khảo
sửa- "dédoublement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)