Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dédouaner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.dwa.ne/
Ngoại động từ
sửa
dédouaner
ngoại động từ
/de.dwa.ne/
Nộp
thuế quan
(để lĩnh hàng ở hải quan).
(
Nghĩa bóng
)
Phục hồi
uy tín
cho;
phục hồi
chức vị
cho.
Tham khảo
sửa
"
dédouaner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)