Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kʁe.pi.tyd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
décrépitude
/de.kʁe.pi.tyd/
décrépitude
/de.kʁe.pi.tyd/

décrépitude gc /de.kʁe.pi.tyd/

  1. Sự lọm khọm, sự lụ khụ.
  2. (Nghĩa bóng) Sự suy tàn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa