découvert
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ku.vɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | découvert /de.ku.vɛʁ/ |
découverts /de.ku.vɛʁ/ |
Giống cái | découverte /de.ku.vɛʁt/ |
découvertes /de.ku.vɛʁt/ |
découvert /de.ku.vɛʁ/
- Trần, để hở.
- Tête découverte — đầu trần.
- à deniers découverte — trả tiền mặt ngay.
- allée découverte — đường vòm cây không kín.
- à visage découvert — không dấu diếm, thẳng thắn.
- terrain découvert — đất trống.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "découvert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)