Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
découpe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.kup/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
découpe
/de.kup/
découpes
/de.kup/
découpe
gc
/de.kup/
Đường
đề
cúp
(may).
(
Lâm nghiệp
)
Sự
bỏ
ngọn
(cây gỗ đã đốn).
Tham khảo
sửa
"
découpe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)