décoré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kɔ.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | décoré /de.kɔ.ʁe/ |
décorés /de.kɔ.ʁe/ |
Giống cái | décorée /de.kɔ.ʁe/ |
décorées /de.kɔ.ʁe/ |
décoré /de.kɔ.ʁe/
- Được thưởng huân chương; đeo huân chương.
- Des messieurs décorés — những ông đeo huy chương.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
décoré /de.kɔ.ʁe/ |
décorés /de.kɔ.ʁe/ |
décoré gđ /de.kɔ.ʁe/
Tham khảo
sửa- "décoré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)