Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kɔ̃.ʒe.la.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
décongélation
/de.kɔ̃.ʒe.la.sjɔ̃/
décongélation
/de.kɔ̃.ʒe.la.sjɔ̃/

décongélation gc /de.kɔ̃.ʒe.la.sjɔ̃/

  1. Sự làm tan đông.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa