Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.ʒe.la.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
congélation
/kɔ̃.ʒe.la.sjɔ̃/
congélation
/kɔ̃.ʒe.la.sjɔ̃/

congélation gc /kɔ̃.ʒe.la.sjɔ̃/

  1. Sự đông lại.
    Congélation de l’eau — sự đông lại của nước
  2. Sự đông lạnh (thực phẩm).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa