décompte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kɔ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
décompte /de.kɔ̃t/ |
décomptes /de.kɔ̃t/ |
décompte gđ /de.kɔ̃t/
- Sự phân tích (thành từng khoản) (số tiền chi tiêu... ).
- Số khấu trừ.
- trouver de décompte; éprouver du décompte — thất vọng.
Tham khảo
sửa- "décompte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)