Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déclaré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.kla.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
déclaré
/de.kla.ʁe/
déclarés
/de.kla.ʁe/
Giống cái
déclarée
/de.kla.ʁe/
déclarées
/de.kla.ʁe/
déclaré
/de.kla.ʁe/
Công khai
,
tỏ rõ
,
không
úp mở
.
Être l’ennemi
déclaré
de quelqu'un
— là kẻ thù công khai của ai
Tham khảo
sửa
"
déclaré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)