Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

déchiqueture gc

  1. Chỗ cắt nham nhở (ở vải... ).
  2. (Nghĩa bóng) Nét lởm chởm.
    Les déchiqueture des montagnes — nét lởm chởm của núi non

Tham khảo

sửa