Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déchiqueture
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
déchiqueture
gc
Chỗ
cắt
nham nhở
(ở vải... ).
(
Nghĩa bóng
)
Nét
lởm chởm
.
Les
déchiqueture
des montagnes
— nét lởm chởm của núi non
Tham khảo
sửa
"
déchiqueture
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)