décemment
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.sa.mɑ̃/
Phó từ
sửadécemment /de.sa.mɑ̃/
- Chỉnh tề, đoan trang.
- Se vêtir décemment — ăn mặc chỉnh tề
- Hợp lẽ, đúng lẽ.
- On ne peut décemment sortir par un temps pareil — thời tiết này mà ra ngoài thì không hợp lẽ
Tham khảo
sửa- "décemment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)