Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

décanat

  1. (Tôn giáo) Chức cha xứ, chức quản hạt.
  2. (Tôn giáo) Nhiệm kỳ cha xứ, nhiệm kỳ quản hạt.

Tham khảo

sửa