décaler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ka.le/
Ngoại động từ
sửadécaler ngoại động từ /de.ka.le/
- Bỏ cái chèn ra, bỏ cái kê ra.
- Décaler une table — bỏ cái kê bàn ra
- Xê xích.
- Décaler un horaire de train — xê xích một bảng giờ xe lửa
Tham khảo
sửa- "décaler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)