décéder
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.se.de/
Nội động từ
sửadécéder nội động từ /de.se.de/
- Chết.
- Il est décédé hier — ông ta chết hôm qua
Chia động từ
sửaChia động từ của décéder
Động từ nguyên mẫu | Thì đơn giản | décéder | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì kép | être + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ hiện tại hoặc gerund1 | Thì đơn giản | décédant /de.se.dɑ̃/ | |||||
Thì kép | étant + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ quá khứ | décédé /de.se.de/ | ||||||
ít | nhiều | ||||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
Lối trình bày | je (j’) | tu | il, elle | nous | vous | ils, elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | décède /de.sɛd/ |
décèdes /de.sɛd/ |
décède /de.sɛd/ |
décédons /de.se.dɔ̃/ |
décédez /de.se.de/ |
décèdent /de.sɛd/ |
Quá khứ chưa hoàn thành | décédais /de.se.dɛ/ |
décédais /de.se.dɛ/ |
décédait /de.se.dɛ/ |
décédions /de.se.djɔ̃/ |
décédiez /de.se.dje/ |
décédaient /de.se.dɛ/ | |
Quá khứ đơn giản2 | décédai /de.se.de/ |
décédas /de.se.da/ |
décéda /de.se.da/ |
décédâmes /de.se.dam/ |
décédâtes /de.se.dat/ |
décédèrent /de.se.dɛʁ/ | |
Tương lai | décèderai or décéderai /de.sɛ.dʁe/ or /de.se.dʁe/ |
décèderas or décéderas /de.sɛ.dʁa/ or /de.se.dʁa/ |
décèdera or décédera /de.sɛ.dʁa/ or /de.se.dʁa/ |
décèderons or décéderons /de.sɛ.dʁɔ̃/ or /de.se.dʁɔ̃/ |
décèderez or décéderez /de.sɛ.dʁe/ or /de.se.dʁe/ |
décèderont or décéderont /de.sɛ.dʁɔ̃/ or /de.se.dʁɔ̃/ | |
Điều kiện Hiện tại | décèderais or décéderais /de.sɛ.dʁɛ/ or /de.se.dʁɛ/ |
décèderais or décéderais /de.sɛ.dʁɛ/ or /de.se.dʁɛ/ |
décèderait or décéderait /de.sɛ.dʁɛ/ or /de.se.dʁɛ/ |
décèderions or décéderions /de.sɛ.də.ʁjɔ̃/ or /de.se.də.ʁjɔ̃/ |
décèderiez or décéderiez /de.sɛ.də.ʁje/ or /de.se.də.ʁje/ |
décèderaient or décéderaient /de.sɛ.dʁɛ/ or /de.se.dʁɛ/ | |
Thì kép | Quá khứ kép | Lối trình bày Hiện tại của être + quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của être + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền quá khứ 2 | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của être + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền tương lai | Tương lai của être + quá khứ phân từ | ||||||
Điều kiện Quá khứ | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của être + quá khứ phân từ | ||||||
Lối liên tiếp | que je (j’) | que tu | qu’il, qu’elle | que nous | que vous | qu’ils, qu’elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | décède /de.sɛd/ |
décèdes /de.sɛd/ |
décède /de.sɛd/ |
décédions /de.se.djɔ̃/ |
décédiez /de.se.dje/ |
décèdent /de.sɛd/ |
Quá khứ chưa hoàn thành2 | décédasse /de.se.das/ |
décédasses /de.se.das/ |
décédât /de.se.da/ |
décédassions /de.se.da.sjɔ̃/ |
décédassiez /de.se.da.sje/ |
décédassent /de.se.das/ | |
Thì kép | Quá khứ | Lối liên tiếp Hiện tại của être + Quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm2 | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của être + Quá khứ phân từ | ||||||
Lối mệnh lệnh | – | – | – | ||||
Thì đơn giản | — | décède /de.sɛd/ |
— | décédons /de.se.dɔ̃/ |
décédez /de.se.de/ |
— | |
Thì kép | — | Hiện tại giả định của être + Quá khứ phân từ | — | Hiện tại giả định của être + Quá khứ phân từ | Hiện tại giả định của être + Quá khứ phân từ | — | |
1 gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ en. | |||||||
2 Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
(Christopher Kendris [1995], Master the Basics: French, pp. 77, 78, 79, 81). |
Tham khảo
sửa- "décéder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)