Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
débours
/de.buʁ/
débours
/de.buʁ/

débours /de.buʁ/

  1. Tiền ứng ra, tiền bỏ ra.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa