Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
débotter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
débotter
gđ
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Lúc
tháo
ủng,
lúc
mới
đến.
au débotté; au
débotter
— lúc vừa mới đến không kịp chuẩn bị gì
Tham khảo
sửa
"
débotter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)