Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déblayage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.blɛ.jaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
déblayage
/de.blɛ.jaʒ/
déblayage
/de.blɛ.jaʒ/
déblayage
gđ
/de.blɛ.jaʒ/
Sự
dẹp
gọn
,
sự
thu dọn
(nghĩa bóng).
Le
déblayage
de ses affaires
— sự thu dọn công việc
Tham khảo
sửa
"
déblayage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)