Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
|
Số ít
|
Số nhiều
|
---|
Số ít
|
débitant /de.bi.tɑ̃/
|
débitants /de.bi.tɑ̃/
|
Số nhiều
|
débitant /de.bi.tɑ̃/
|
débitants /de.bi.tɑ̃/
|
débitant /de.bi.tɑ̃/
- Chủ quầy bán lẻ, chủ tiểu bài.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người bán lẻ.
Tham khảo
sửa