Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
débitant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.bi.tɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
débitant
/de.bi.tɑ̃/
débitants
/de.bi.tɑ̃/
Số nhiều
débitant
/de.bi.tɑ̃/
débitants
/de.bi.tɑ̃/
débitant
/de.bi.tɑ̃/
Chủ
quầy
bán lẻ
,
chủ
tiểu bài
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Người
bán lẻ
.
Tham khảo
sửa
"
débitant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)