Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tonifier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ.ni.fje/
Ngoại động từ
sửa
tonifier
ngoại động từ
/tɔ.ni.fje/
Làm
săn
(da).
Tonifier
la peau
— làm săn da ra
Bổ
.
Tonifier
l’organisme
— bổ cho cơ thể
Tham khảo
sửa
"
tonifier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)