Tiếng Pháp

sửa

Động từ phản thân

sửa

se débarrassere tự động từ

  1. Bỏ, vứt, cởi.
    Se débarrasser d’un objet encombrant — bỏ một vật cồng kềnh đi
    Se débarrasser d’une idée — vứt bỏ một ý kiến
  2. Tống khứ; khử.
    Se débarrasser d’un ennemi — tống khứ một kẻ thù; khử một kẻ thù

Tham khảo

sửa