Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.baʁ.dœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
débardeur
/de.baʁ.dœʁ/
débardeurs
/de.baʁ.dœʁ/

débardeur /de.baʁ.dœʁ/

  1. Người bốc dỡ hàng.
  2. Người kéo gỗ trong rừng ra.

Tham khảo sửa