Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.baʁ.ka.dɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
débarcadère
/de.baʁ.ka.dɛʁ/
débarcadères
/de.baʁ.ka.dɛʁ/

débarcadère /de.baʁ.ka.dɛʁ/

  1. Bến tàu, bến thuyền.
  2. (Đường sắt) Trạm dỡ hàng.

Tham khảo

sửa