Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

dàu dít

  1. thẳng tắp.
    Kha tàng dàu dít
    con đường thẳng tắp.
  2. mạch lạc, lưu loát.
    phuối dàu dít
    nói lưu loát.
  3. thông thạo.
    hết đảy dàu dít
    làm một cách thông thạo.

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên