Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪs.tɪk/

Tính từ sửa

cystic /ˈsɪs.tɪk/

  1. (Thuộc) Túi bao, (thuộc) nang, (thuộc) bào xác.
  2. (Y học) (thuộc) nang, (thuộc) u nang.

Tham khảo sửa