Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.nik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

cyniquement /si.nik.mɑ̃/

  1. liêm sỉ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa