cylindre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.lɛ̃dʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cylindre /si.lɛ̃dʁ/ |
cylindres /si.lɛ̃dʁ/ |
cylindre gđ /si.lɛ̃dʁ/
- (Toán học) Hình trụ.
- (Cơ học) Xilanh.
- (Kỹ thuật) Trục cán.
- Trục lăn (để lăn đường).
- Trụ, ống; trục.
- Cylindres urinaires — (y học) trụ niệu
- Cylindre central — (thực vật học) trụ giữa
Tham khảo
sửa- "cylindre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)