cybernéticien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cybernéticien /si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/ |
cybernéticien /si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/ |
Giống cái | cybernéticien /si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/ |
cybernéticien /si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/ |
cybernéticien /si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cybernéticien /si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/ |
cybernéticiens /si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/ |
Số nhiều | cybernéticien /si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/ |
cybernéticiens /si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/ |
cybernéticien /si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "cybernéticien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)