Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkət.tiɳ.ˈruːm/

Danh từ

sửa

cutting-room /ˈkət.tiɳ.ˈruːm/

  1. Phòng biên tập phim.

Tham khảo

sửa