Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkəs.ˈtoʊ.di.ən/

Danh từ

sửa

custodian /ˌkəs.ˈtoʊ.di.ən/

  1. Người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ.

Tham khảo

sửa