Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɜː.tᵊl.ɪdʒ/

Danh từ

sửa

curtilage /ˈkɜː.tᵊl.ɪdʒ/

  1. (Từ pháp) Khu vườn, sân thuộc một ngôi nhà.

Tham khảo

sửa