Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cursory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɜːs.ri/
Tính từ
sửa
cursory
/ˈkɜːs.ri/
Vội
,
nhanh
,
lướt
qua.
to givve a
cursory
glance
— liếc nhanh, liếc qua
a
cursory
inpection
— sự khám xét lướt qua, sự khám xét qua loa
Tham khảo
sửa
"
cursory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)