Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɜːs.ri.nəs/

Danh từ

sửa

cursoriness /ˈkɜːs.ri.nəs/

  1. Sự vội, sự nhanh, sự lướt qua.

Tham khảo

sửa