Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈrɪ.kjə.lɜː/

Tính từ sửa

curricular (không so sánh được)

  1. Liên quan đến chương trình học, theo chương trình học, chương trình giảng dạy. Xem curriculum

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa