curricular
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈrɪ.kjə.lɜː/
Tính từ
sửacurricular (không so sánh được)
- Liên quan đến chương trình học, theo chương trình học, chương trình giảng dạy. Xem curriculum
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "curricular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)