Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.strə.kə.ˈrɪ.kjə.lɜː/

Tính từ

sửa

extracurricular /ˌɛk.strə.kə.ˈrɪ.kjə.lɜː/

  1. Ngoại khoá.

Tham khảo

sửa