extracurricular
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛk.strə.kə.ˈrɪ.kjə.lɜː/
Tính từ
sửaextracurricular /ˌɛk.strə.kə.ˈrɪ.kjə.lɜː/
Tham khảo
sửa- "extracurricular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
extracurricular /ˌɛk.strə.kə.ˈrɪ.kjə.lɜː/