Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɜː.ənt ˈswɪŋ/

Danh từ sửa

current swing /ˈkɜː.ənt ˈswɪŋ/

  1. (Tech) Dao động cường độ.

Tham khảo sửa