Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɜː.ənt ˈlɪ.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

current limiter /ˈkɜː.ənt ˈlɪ.mə.tɜː/

  1. (Tech) Bộ hạn chế dòng.

Tham khảo

sửa