Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɜː.ənt ˈdɛnt.sə.ti/

Danh từ

sửa

current density /ˈkɜː.ənt ˈdɛnt.sə.ti/

  1. (Tech) Mật độ dòng điện.

Tham khảo

sửa