Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɜː.ənt/

Danh từ sửa

currant /ˈkɜː.ənt/

  1. Nho Hy-lạp.
  2. Quả chua; cây chua.

Tham khảo sửa