Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
curieusement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ky.ʁjøz.mɑ̃/
Phó từ
sửa
curieusement
/ky.ʁjøz.mɑ̃/
Lý thú
;
lạ lùng
.
Être
curieusement
vêtu
— ăn mặc lạ lùng
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Tò mò
.
Tham khảo
sửa
"
curieusement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)