Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkjʊr.ə.ˈtɑːʒ/

Danh từ

sửa

curettage /ˌkjʊr.ə.ˈtɑːʒ/

  1. (Y học) Sự nạo thìa.

Tham khảo

sửa