Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
curative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkjʊr.ə.tɪv/
Tính từ
sửa
curative
/ˈkjʊr.ə.tɪv/
Trị bệnh
,
chữa bệnh
.
the
curative
value of sunshine
— tác dụng trị bệnh của ánh nắng
Danh từ
sửa
curative
/ˈkjʊr.ə.tɪv/
Thuốc
(chữa mắt).
Tham khảo
sửa
"
curative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)