Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
curatif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ky.ʁa.tif/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
curatif
/ky.ʁa.tif/
curatifs
/ky.ʁa.tif/
Giống cái
curative
/ky.ʁa.tiv/
curatives
/ky.ʁa.tiv/
curatif
/ky.ʁa.tif/
Chữa bệnh
,
trị bệnh
.
Méthode
curative
— phương pháp trị bệnh
Tham khảo
sửa
"
curatif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)