curarisant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ky.ʁa.ʁi.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | curarisant /ky.ʁa.ʁi.zɑ̃/ |
curarisant /ky.ʁa.ʁi.zɑ̃/ |
Giống cái | curarisant /ky.ʁa.ʁi.zɑ̃/ |
curarisant /ky.ʁa.ʁi.zɑ̃/ |
curarisant /ky.ʁa.ʁi.zɑ̃/
Tham khảo
sửa- "curarisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)