Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cupola
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkjuː.pə.lə/
Danh từ
sửa
cupola
/ˈkjuː.pə.lə/
Vòm
,
vòm
bát
úp (nhà).
(
Kỹ thuật
)
Lò
đứng,
lò
đúc.
(
Giải phẫu
)
Vòm
, đỉnh
vòm
.
Tham khảo
sửa
"
cupola
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)