Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cung mệnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kuŋ
˧˧
mə̰ʔjŋ
˨˩
kuŋ
˧˥
mḛn
˨˨
kuŋ
˧˧
məːn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kuŋ
˧˥
meŋ
˨˨
kuŋ
˧˥
mḛŋ
˨˨
kuŋ
˧˥˧
mḛŋ
˨˨
Định nghĩa
sửa
cung mệnh
Cung
bản thân
trong
số tử vi
, đứng đầu
mười
hai
cung
.
Cha mẹ, vợ, con, anh em, tài sản
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
cung mệnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)