Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kuŋ˧˧ mə̰ʔjŋ˨˩kuŋ˧˥ mḛn˨˨kuŋ˧˧ məːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuŋ˧˥ meŋ˨˨kuŋ˧˥ mḛŋ˨˨kuŋ˧˥˧ mḛŋ˨˨

Định nghĩa

sửa

cung mệnh

  1. Cung bản thân trong số tử vi, đứng đầu mười hai cung.
    Cha mẹ, vợ, con, anh em, tài sản

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa