Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkjuː.ni.ˌeɪt/

Tính từ

sửa

cuneate /ˈkjuː.ni.ˌeɪt/

  1. Hình nêm.

Danh từ

sửa

cuneate /ˈkjuː.ni.ˌeɪt/

  1. Chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa).

Tham khảo

sửa