Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cuneate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkjuː.ni.ˌeɪt/
Tính từ
sửa
cuneate
/ˈkjuː.ni.ˌeɪt/
Hình
nêm
.
Danh từ
sửa
cuneate
/ˈkjuː.ni.ˌeɪt/
Chữ
hình
nêm
(ví dụ chữ Ba-tư xưa).
Tham khảo
sửa
"
cuneate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)