Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ky.my.le/

Ngoại động từ sửa

cumuler ngoại động từ /ky.my.le/

  1. Kiêm nhiệm, kiêm.
    Cumuler deux fonctions — kiêm hai chức

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa