cumulative
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkjuː.mjə.lə.tɪv/
Tính từ
sửacumulative /ˈkjuː.mjə.lə.tɪv/
- Tích lũy, dồn lại, chồng chất mãi lên.
- cumulative evidence — chứng cớ luỹ tích
Tham khảo
sửa- "cumulative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)